Trang chủGKENT • KLSE
add
George Kent (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
197,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
506,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,64 Tr | 24,36% |
Chi phí hoạt động | 8,35 Tr | 34,88% |
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -3.530,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,51 | -2.857,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | -75,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,72 Tr | -14,45% |
Tổng tài sản | 732,34 Tr | -5,33% |
Tổng nợ | 250,43 Tr | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -3.530,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,52 Tr | -172,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 Tr | 18.135,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,18 Tr | -209,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,76 Tr | -160,12% |
Dòng tiền tự do | 916,75 N | 152,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
236