Trang chủGKENT • KLSE
add
George Kent (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
191,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
166,23 N
Tỷ số P/E
38,38
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,13 Tr | 24,38% |
Chi phí hoạt động | 9,67 Tr | -19,68% |
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | 166,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,78 | 153,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | 108,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,74 Tr | -9,46% |
Tổng tài sản | 752,66 Tr | -4,24% |
Tổng nợ | 257,96 Tr | -9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | 166,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,81 Tr | 37,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,85 Tr | -120,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,18 Tr | 67,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 Tr | 157,37% |
Dòng tiền tự do | 12,19 Tr | 261,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
224