Trang chủGKENT • KLSE
add
George Kent (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
194,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
89,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,63 Tr | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | 29,09% |
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 601,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,96 | 531,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,00 N | -75,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,25 Tr | -11,07% |
Tổng tài sản | 740,85 Tr | -8,08% |
Tổng nợ | 264,84 Tr | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 601,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 Tr | -79,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 Tr | -7,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,00 N | -102,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,88 Tr | -59,80% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | -91,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
224