Trang chủGJTL • IDX
add
Gajah Tunggal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.110,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.070,00 Rp - 1.120,00 Rp
Phạm vi một năm
1.000,00 Rp - 1.490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 NT IDR
Số lượng trung bình
5,29 Tr
Tỷ số P/E
2,56
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 NT | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 422,65 T | 3,80% |
Thu nhập ròng | 411,40 T | 20,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | 10,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 776,98 T | -6,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 NT | 36,42% |
Tổng tài sản | 19,89 NT | 5,73% |
Tổng nợ | 10,75 NT | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,40 T | 20,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 661,36 T | -16,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,66 T | -3,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,68 T | 67,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,30 T | 1.413,17% |
Dòng tiền tự do | 469,70 T | 4.723,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
16.999