Trang chủGJ7 • FRA
add
Valuetronics Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 €
Phạm vi một năm
0,36 € - 0,57 €
Giá trị vốn hóa thị trường
376,82 Tr SGD
Số lượng trung bình
335,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 418,29 Tr | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 41,85 Tr | 1,31% |
Thu nhập ròng | 46,49 Tr | 2,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,46 Tr | 19,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -5,82% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 2,37% |
Tổng nợ | 756,88 Tr | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,49 Tr | 2,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,40 Tr | -12,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | 83,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,93 Tr | -15,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 Tr | 22,55% |
Dòng tiền tự do | 21,70 Tr | 437,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000