Trang chủGIVO • TLV
add
Givot Olam Oil Exploration LP (1993)
Giá đóng cửa hôm trước
30,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
30,30 ILA - 30,50 ILA
Phạm vi một năm
19,70 ILA - 32,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
92,20 Tr ILS
Số lượng trung bình
594,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 433,00 N | -27,71% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -109,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -392,50 N | 29,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 5,48 Tr | -1,72% |
Tổng nợ | 35,93 Tr | 16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -109,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,00 N | 45,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 403,00 N | -46,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 N | -340,00% |
Dòng tiền tự do | -429,19 N | 13,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7