Trang chủGITS • NASDAQ
add
Global Interactive Technologies Inc
2,02 $
Sau giờ giao dịch:(5,94%)+0,12
2,14 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:54:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 14,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 Tr USD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 563,47 N | 242,40% |
Thu nhập ròng | -566,68 N | 45,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -563,16 N | -252,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,00 | -97,47% |
Tổng tài sản | 6,11 Tr | -68,65% |
Tổng nợ | 720,55 N | -91,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,68 N | 45,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,33 N | 76,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,66 N | -73,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 N | 99,96% |
Dòng tiền tự do | 93,98 N | 106,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Nhân viên
12