Trang chủGIPR • NASDAQ
add
Generation Income Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 Tr USD
Số lượng trung bình
849,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,67%
1,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -0,28% |
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -95,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,83 | -81,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | -52,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 935,43 N | 29,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,02 N | -83,57% |
Tổng tài sản | 104,96 Tr | 0,45% |
Tổng nợ | 74,00 Tr | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -95,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -717,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,37 Tr | -1.444,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,43 N | -130,58% |
Dòng tiền tự do | 6,92 Tr | 1.229,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4