Trang chủGIPCL • NSE
add
Gujarat Industries Power Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
196,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
185,64 ₹ - 194,00 ₹
Phạm vi một năm
148,10 ₹ - 268,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,09 T INR
Số lượng trung bình
258,54 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 16,12% |
Chi phí hoạt động | 852,15 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | 574,66 Tr | -15,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | -26,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | -23,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 574,66 Tr | -15,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
615