Trang chủGIIB • KLSE
add
GIIB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
339,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | -9,44% |
Chi phí hoạt động | 6,99 Tr | 47,68% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -774,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,23 | -844,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,68 Tr | -398,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 943,00 N | -59,89% |
Tổng tài sản | 101,44 Tr | -8,49% |
Tổng nợ | 69,82 Tr | 14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -774,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,00 N | 73,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -718,00 N | -431,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 438,00 N | -15,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -831,00 N | 51,97% |
Dòng tiền tự do | -458,88 N | 83,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
692