Trang chủGIIB • KLSE
add
GIIB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,085 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
52,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,25 Tr | -32,68% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | -62,76% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | 78,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,21 | 67,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | 83,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,00 N | -92,51% |
Tổng tài sản | 100,34 Tr | 10,28% |
Tổng nợ | 74,04 Tr | 28,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | 78,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,07 Tr | 90,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | 86,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,15 Tr | -229,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -637,00 N | -539,64% |
Dòng tiền tự do | 4,25 Tr | 202,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
692