Trang chủGIIB • KLSE
add
GIIB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
39,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
233,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,39 Tr | -47,42% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -225,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,78 | -338,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -173,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -63,05% |
Tổng tài sản | 93,96 Tr | -12,98% |
Tổng nợ | 67,42 Tr | 16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -225,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,59 Tr | -367,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,00 N | 39,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,18 Tr | 942,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 0,17% |
Dòng tiền tự do | -7,29 Tr | -2.306,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
692