Trang chủGIGM • NASDAQ
add
GigaMedia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,85 Tr USD
Số lượng trung bình
19,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,00 N | 18,48% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | -677,00 N | 24,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,81 | 36,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -955,50 N | 13,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,09 Tr | -14,83% |
Tổng tài sản | 41,85 Tr | -7,89% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | -21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -677,00 N | 24,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87