Trang chủGIGA • CVE
add
Giga Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,26 N | 1,52% |
Thu nhập ròng | -435,97 N | -12,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,85 N | -8,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,07 N | -87,69% |
Tổng tài sản | 22,65 Tr | -0,25% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | 113,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,97 N | -12,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,14 N | 60,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,62 N | 70,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,93 N | 273,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,83 N | 73,04% |
Dòng tiền tự do | 26,40 N | 108,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5