Trang chủGHY • ASX
add
Gold Hydrogen Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
214,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 614,64 N | -9,13% |
Thu nhập ròng | -657,12 N | -2,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -600,85 N | 9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 35,88 Tr | — |
Tổng nợ | 1,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -657,12 N | -2,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,28 N | 60,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,00 N | 69,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,86 N | -100,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -981,13 N | -123,89% |
Dòng tiền tự do | -3,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web