Trang chủGHY • ASX
add
Gold Hydrogen Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
115,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 568,06 N | 25,10% |
Thu nhập ròng | -463,43 N | -60,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -566,73 N | -25,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 Tr | -22,00% |
Tổng tài sản | 34,49 Tr | -7,73% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -40,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -463,43 N | -60,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -538,58 N | -813,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,91 Tr | 212,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,46 N | 86,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,36 Tr | 199,87% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 70,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web