Trang chủGHST • OTCMKTS
add
GHST World Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 Tr USD
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 N | 1.003,25% |
Chi phí hoạt động | 36,29 N | 26,86% |
Thu nhập ròng | -31,53 N | -12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -663,13 | 89,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,00 | 89,47% |
Tổng tài sản | 1,80 N | -71,96% |
Tổng nợ | 400,04 N | 49,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -398,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.520,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9.384,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,53 N | -12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,14 N | -20,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,05 N | 25,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,00 | 90,21% |
Dòng tiền tự do | -19,32 N | -24,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web