Trang chủGHRS • NASDAQ
add
GH Research PLC
12,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,50 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 $
Mức chênh lệch một ngày
12,48 $ - 13,23 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
775,35 Tr USD
Số lượng trung bình
156,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,75 Tr | 11,09% |
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | -41,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -26,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,68 Tr | -11,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,35 Tr | 84,56% |
Tổng tài sản | 320,45 Tr | 47,28% |
Tổng nợ | 10,24 Tr | 30,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | -41,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,57 Tr | 10,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,84 Tr | 34,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,86 Tr | 198.491,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,16 Tr | 15.485,59% |
Dòng tiền tự do | -3,80 Tr | 39,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
50