Trang chủGHRS • NASDAQ
add
GH Research PLC
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 $
Mức chênh lệch một ngày
13,11 $ - 13,89 $
Phạm vi một năm
6,72 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
840,81 Tr USD
Số lượng trung bình
345,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,51%
0,61%
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,69 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | 10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,61 Tr | -11,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,54 Tr | 92,67% |
Tổng tài sản | 313,43 Tr | 51,43% |
Tổng nợ | 10,25 Tr | 23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | 10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,97 Tr | 9,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,71 Tr | -20,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | -841,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,92 Tr | -7,56% |
Dòng tiền tự do | -6,47 Tr | 1,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
50