Trang chủGHON • IDX
add
Gihon Telekomunikasi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.695,00 Rp - 2.120,00 Rp
Phạm vi một năm
1.300,00 Rp - 2.120,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT IDR
Số lượng trung bình
8,57 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
9,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,37 T | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | -12,85% |
Thu nhập ròng | 17,94 T | 3,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,26 | 3,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,02 T | 8,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 T | 46,71% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 5,53% |
Tổng nợ | 584,86 T | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,94 T | 3,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,86 T | 7,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,97 T | -142,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,77 T | -8,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,88 T | -30,48% |
Dòng tiền tự do | -93,13 T | -13,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
31