Trang chủGHLD • NYSE
add
Guild Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
19,88 $
Mức chênh lệch một ngày
19,92 $ - 19,94 $
Phạm vi một năm
11,21 $ - 23,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
26,34 N
Tỷ số P/E
58,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 308,41 Tr | -1,88% |
Chi phí hoạt động | 252,46 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | 18,66 Tr | -50,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | -49,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 34,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,56 Tr | -22,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,46 Tr | 33,55% |
Tổng tài sản | 5,03 T | 9,91% |
Tổng nợ | 3,82 T | 13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,66 Tr | -50,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -427,82 Tr | 27,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,70 Tr | 41,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,61 Tr | -30,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,91 Tr | -198,45% |
Dòng tiền tự do | -434,73 Tr | 12,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
5.270