Trang chủGHI • NYSE
add
Greystone Housing Impact Investors LP
Giá đóng cửa hôm trước
11,13 $
Mức chênh lệch một ngày
11,12 $ - 11,47 $
Phạm vi một năm
10,12 $ - 15,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,52 Tr USD
Số lượng trung bình
49,94 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 Tr | -23,09% |
Chi phí hoạt động | 4,79 Tr | -7,86% |
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | 58,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 143,91 | 106,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -33,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,68 Tr | -49,77% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 4,38% |
Tổng nợ | 1,20 T | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | 58,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,65 Tr | -2,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,64 Tr | -315,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,48 Tr | 148,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,51 Tr | 72,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web