Trang chủGHG • NYSE
add
GreenTree Hospitality Group Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,69 Tr USD
Số lượng trung bình
11,70 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,98 Tr | -22,54% |
Chi phí hoạt động | 45,41 Tr | -39,70% |
Thu nhập ròng | 65,50 Tr | -44,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,35 | -28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,09 Tr | -20,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 21,19% |
Tổng tài sản | 5,10 T | -2,69% |
Tổng nợ | 3,51 T | -5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,50 Tr | -44,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,24 Tr | -10,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,85 N | 99,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,02 Tr | 158,25% |
Dòng tiền tự do | 227,82 Tr | 58,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.523