Trang chủGHC • BIT
add
Garofalo Health Care SpA
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 €
Mức chênh lệch một ngày
5,02 € - 5,10 €
Phạm vi một năm
4,37 € - 5,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
452,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
41,84 N
Tỷ số P/E
21,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,00 Tr | 24,66% |
Chi phí hoạt động | 12,06 Tr | 5,76% |
Thu nhập ròng | -378,00 N | -115,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -112,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,43 Tr | 15,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,04 Tr | -51,47% |
Tổng tài sản | 838,92 Tr | 24,41% |
Tổng nợ | 508,98 Tr | 35,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,00 N | -115,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,58 Tr | -68,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 Tr | 2,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | 126,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 Tr | -56,08% |
Dòng tiền tự do | -12,71 Tr | -185,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.770