Trang chủGH • TSE
add
Gamehost Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 $
Mức chênh lệch một ngày
11,60 $ - 11,70 $
Phạm vi một năm
9,30 $ - 12,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,77 Tr | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | 3,80% |
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | 10,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,44 | 7,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 8,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,46 Tr | 6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 Tr | 4,99% |
Tổng tài sản | 175,61 Tr | -1,21% |
Tổng nợ | 60,50 Tr | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | 10,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 Tr | 11,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,20 N | -422,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,54 Tr | -14,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,90 N | -61,87% |
Dòng tiền tự do | 4,90 Tr | -0,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
55