Trang chủGGTHF • OTCMKTS
add
Golden Goliath Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
617,59 N USD
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 1.762,54% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -1.851,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,04 N | 20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 N | -99,37% |
Tổng tài sản | 983,64 N | -76,38% |
Tổng nợ | 332,32 N | -6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -304,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -346,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -1.851,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,40 N | -378,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,44 N | 135,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 N | -105,83% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | 390,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10