Trang chủGGTHF • OTCMKTS
add
Golden Goliath Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
930,46 N USD
Số lượng trung bình
186,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,19 N | -56,61% |
Thu nhập ròng | -182,69 N | -26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,14 N | 754,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,05 N | 10,29% |
Tổng tài sản | 919,92 N | -76,66% |
Tổng nợ | 493,49 N | 142,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,69 N | -26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,54 N | 56,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,32 N | -17,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,92 N | 112,20% |
Dòng tiền tự do | 140,79 N | 176,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10