Trang chủGGRP • IDX
add
Gunung Raja Paksi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
244,00 Rp - 250,00 Rp
Phạm vi một năm
210,00 Rp - 675,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 NT IDR
Số lượng trung bình
303,19 N
Tỷ số P/E
1,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,17 Tr | -35,97% |
Chi phí hoạt động | 9,28 Tr | 176,24% |
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 153,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,64 | 296,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -146,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,94 Tr | 214,23% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -0,93% |
Tổng nợ | 126,61 Tr | -55,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 976,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 153,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,77 Tr | -93,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,94 Tr | 496,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 259,66 Tr | 1.192,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,02 Tr | 334,75% |
Dòng tiền tự do | 271,44 Tr | 225,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.586