Trang chủGGROU • OTCMKTS
add
Golden Growers Cooperative
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 $
Phạm vi một năm
4,35 $ - 5,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,00 Tr USD
Số lượng trung bình
400,00
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,13 Tr | -9,42% |
Chi phí hoạt động | 125,00 N | -8,09% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 16,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | 28,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,64 Tr | 29,95% |
Tổng tài sản | 24,90 Tr | -7,17% |
Tổng nợ | 204,00 N | -51,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 16,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -420,00 N | -976,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 Tr | 11,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | 4,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -850,00 N | -15,02% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | -47,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1