Trang chủGGROU • OTCMKTS
add
Golden Growers Cooperative
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
4,35 $ - 5,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,45 Tr USD
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
13,80%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,78 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 138,00 N | -4,83% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | -0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | -2,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 Tr | -5,23% |
Tổng tài sản | 20,68 Tr | -14,29% |
Tổng nợ | 10,00 N | -62,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | -0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,00 N | -93,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,01 Tr | 57,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,56 Tr | -43,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -637,00 N | -4,77% |
Dòng tiền tự do | 865,38 N | -0,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1