Trang chủGGP • ASX
add
Greatland Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,17 $
Mức chênh lệch một ngày
6,15 $ - 6,31 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 7,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T AUD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 30,48 Tr | 405,76% |
Thu nhập ròng | 149,79 Tr | 1.745,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,22 Tr | 3.987,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,66 Tr | 6.168,14% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 1.133,04% |
Tổng nợ | 775,26 Tr | 729,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,79 Tr | 1.745,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 308,03 Tr | 8.539,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,59 Tr | -2.539,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,70 Tr | -3.143,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,60 Tr | 2.905,87% |
Dòng tiền tự do | 84,92 Tr | 875,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
32