Trang chủGGO • CVE
add
Galleon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
125,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 455,87 N | -6,56% |
Thu nhập ròng | 88,89 N | 104,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -450,30 N | 6,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,59 N | -63,35% |
Tổng tài sản | 32,56 Tr | 0,51% |
Tổng nợ | 9,27 Tr | 13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,89 N | 104,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,58 N | 66,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 895,56 N | 505,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,74 N | -110,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,45 N | -88,75% |
Dòng tiền tự do | 39,15 N | 102,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2