Trang chủGGO • CVE
add
Galleon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
197,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 434,78 N | -12,35% |
Thu nhập ròng | -800,77 N | -1,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -426,81 N | 12,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 Tr | 667,11% |
Tổng tài sản | 47,20 Tr | 47,62% |
Tổng nợ | 20,38 Tr | 139,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -800,77 N | -1,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -592,86 N | -32,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -619,07 N | -292,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,46 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,24 Tr | 2.454,68% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -319,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2