Trang chủGGL • CVE
add
GGL Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,45 N | 13,22% |
Thu nhập ròng | -90,30 N | -6,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,90 N | -23,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,73 N | -55,58% |
Tổng tài sản | 5,71 Tr | 2,49% |
Tổng nợ | 35,30 N | -56,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,30 N | -6,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,44 N | -15,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 N | 95,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,89 N | -110,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,04 N | 10,53% |
Dòng tiền tự do | -101,83 N | 22,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web