Trang chủGGI • CVE
add
Garibaldi Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 202,68 N | -10,44% |
Thu nhập ròng | -222,92 N | 13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,54 N | 10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,61 N | 2.720,69% |
Tổng tài sản | 15,33 Tr | -65,78% |
Tổng nợ | 3,12 Tr | -41,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,92 N | 13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,26 N | -868,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 893,90 N | 1.857,48% |
Dòng tiền tự do | 4,05 N | -89,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web