Trang chủGGD • FRA
add
Gogold Resources Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 €
Mức chênh lệch một ngày
0,87 € - 0,87 €
Phạm vi một năm
0,65 € - 1,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
436,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
884,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,41 Tr | 82,88% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 1,94% |
Thu nhập ròng | 716,00 N | 116,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 109,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | 550,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,03 Tr | -24,36% |
Tổng tài sản | 312,43 Tr | 3,31% |
Tổng nợ | 27,93 Tr | 33,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,00 N | 116,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -859,00 N | -311,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 Tr | -0,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -644,00 N | -310,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 Tr | -26,37% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -134,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
229