Trang chủGGC • BME
add
General de Galerias Comerciales SOCIM SA
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 €
Phạm vi một năm
141,00 € - 143,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T EUR
Tỷ số P/E
30,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,01 Tr | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | -2,41% |
Thu nhập ròng | 29,12 Tr | 13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,93 | 1,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,02 Tr | 19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,00 Tr | 4,95% |
Tổng tài sản | 965,30 Tr | 10,26% |
Tổng nợ | 156,55 Tr | -17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,12 Tr | 13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,76 Tr | -5,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,80 Tr | -214,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,10 N | 106,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,43 Tr | -66,96% |
Dòng tiền tự do | 25,17 Tr | 20,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
148