Trang chủGGA • CVE
add
Goldgroup Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
185,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 Tr | -24,35% |
Chi phí hoạt động | 29,38 Tr | 2.498,14% |
Thu nhập ròng | -35,13 Tr | -5.047,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -654,92 | -6.642,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,00 N | -59,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,12 Tr | 2.104,37% |
Tổng tài sản | 36,10 Tr | 328,75% |
Tổng nợ | 32,12 Tr | 124,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -263,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.233,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,13 Tr | -5.047,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | -1.257,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -748,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,15 Tr | 50.733,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,30 Tr | 2.103,93% |
Dòng tiền tự do | 13,78 Tr | 5.388,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3