Trang chủGGA • CVE
add
Goldgroup Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
261,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 Tr | -21,58% |
Chi phí hoạt động | 982,00 N | -29,25% |
Thu nhập ròng | -7,21 Tr | -2.551,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,49 | -3.279,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 958,00 N | 380,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 Tr | 2.104,79% |
Tổng tài sản | 16,06 Tr | 75,02% |
Tổng nợ | 24,39 Tr | 54,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,21 Tr | -2.551,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -865,00 N | -1.040,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,99 Tr | 31.093,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,46 Tr | 11.742,86% |
Dòng tiền tự do | 7,67 Tr | 5.827,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3