Trang chủGG • CVE
add
Golconda Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
299,02 N
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,67 Tr | 157,05% |
Chi phí hoạt động | 651,25 N | 8,38% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 392,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,80 | 213,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 Tr | 3.682,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 13,70% |
Tổng tài sản | 49,29 Tr | 7,14% |
Tổng nợ | 14,95 Tr | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 392,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 Tr | 343,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -25,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -915,46 N | -202,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,28 N | 114,82% |
Dòng tiền tự do | 137,37 N | 108,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209