Trang chủGG • CVE
add
Golconda Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,51 N
Tỷ số P/E
29,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 Tr | 201,20% |
Chi phí hoạt động | 753,39 N | 42,10% |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | 283,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,99 | 160,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | 1.973,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,97 N | -80,59% |
Tổng tài sản | 46,85 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 15,01 Tr | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | 283,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | -43,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -12,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -1.138,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,51 N | -89,60% |
Dòng tiền tự do | 647,36 N | 138,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209