Trang chủGG1 • FRA
add
Collective Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 €
Mức chênh lệch một ngày
9,25 € - 9,35 €
Phạm vi một năm
2,02 € - 9,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T CAD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,76 Tr | 34,02% |
Thu nhập ròng | -16,93 Tr | -258,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,56 Tr | -31,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,03 Tr | 228,73% |
Tổng tài sản | 83,28 Tr | 210,75% |
Tổng nợ | 4,55 Tr | -19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,93 Tr | -258,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,43 Tr | -36,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,58 N | 17,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,41 Tr | 222,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,10 Tr | 308,53% |
Dòng tiền tự do | -6,60 Tr | -121,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102