Trang chủGFP • TSE
add
GreenFirst Forest Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 2,76 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 9,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,54 Tr | 21,38% |
Chi phí hoạt động | 13,23 Tr | 99,43% |
Thu nhập ròng | -9,59 Tr | 33,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,35 | 45,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,13 Tr | 3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 Tr | -15,89% |
Tổng tài sản | 216,08 Tr | -23,30% |
Tổng nợ | 77,31 Tr | -39,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,59 Tr | 33,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,60 Tr | 1.158,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 Tr | -870,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -704,00 N | -114,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | -48,60% |
Dòng tiền tự do | 3,35 Tr | -65,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
750