Trang chủGFLLIMITED • NSE
add
GFL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,70 ₹ - 62,65 ₹
Phạm vi một năm
48,70 ₹ - 125,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T INR
Số lượng trung bình
34,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 27,27% |
Thu nhập ròng | -81,60 Tr | 69,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 N | 69,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | -38,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | -62,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,60 Tr | 69,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4