Trang chủGFF • NYSE
add
Griffon Corp
70,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
70,41 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
70,19 $
Mức chênh lệch một ngày
70,13 $ - 71,18 $
Phạm vi một năm
55,01 $ - 86,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T USD
Số lượng trung bình
382,90 N
Tỷ số P/E
14,57
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,75 Tr | -9,09% |
Chi phí hoạt động | 150,75 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | 56,76 Tr | -11,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | -2,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,23 | -8,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,11 Tr | -10,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,82 Tr | 3,89% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -3,29% |
Tổng nợ | 2,13 T | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,76 Tr | -11,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,39 Tr | -58,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,23 Tr | 28,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,88 Tr | -219,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,13 Tr | -293,30% |
Dòng tiền tự do | -15,26 Tr | -1.860,35% |
Giới thiệu
Griffon Corporation is a multinational conglomerate headquartered in New York City. It operates as a diversified management and holding company. The company has five subsidiaries: Ames True Temper, ClosetMaid, Clopay Building Products, and CornellCookson. Griffon has been publicly traded since 1961 and is listed on the New York Stock Exchange as a component stock of the S&P SmallCap 600, S&P Composite 1500, and Russell 2000 indices. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.300