Trang chủGFC • TLV
add
GFC Green Fields Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 ILA
Phạm vi một năm
1.018,00 ILA - 1.409,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
132,98 Tr ILS
Số lượng trung bình
318,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 446,50 N | 4,44% |
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | 16,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -446,00 N | -4,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,63 Tr | 86,84% |
Tổng tài sản | 788,26 Tr | 90,32% |
Tổng nợ | 593,02 Tr | 141,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | 16,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 Tr | 127,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,38 Tr | -30.380,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 521,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,08 Tr | -824,95% |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | -133,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5