Trang chủGFC • BKK
add
Genesis Fertility Center PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,84 ฿ - 3,94 ฿
Phạm vi một năm
3,70 ฿ - 9,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
853,60 Tr THB
Số lượng trung bình
23,28 N
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,46 Tr | -16,88% |
Chi phí hoạt động | 28,01 Tr | 55,31% |
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | -80,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -75,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,10 Tr | -52,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,18 Tr | -55,28% |
Tổng tài sản | 698,59 Tr | 7,55% |
Tổng nợ | 90,05 Tr | 8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | -80,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,41 Tr | -89,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,47 Tr | 21,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 Tr | 91,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,34 Tr | -46,11% |
Dòng tiền tự do | -29,31 Tr | -904,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
102