Trang chủGEX • LON
add
Georgina Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,90 GBX - 5,05 GBX
Phạm vi một năm
3,92 GBX - 11,55 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 366,32 N | -74,13% |
Thu nhập ròng | -543,87 N | 75,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -515,90 N | 65,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,30 N | — |
Tổng tài sản | 223,86 N | — |
Tổng nợ | 2,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -582,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 118,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -543,87 N | 75,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -441,20 N | -174,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,58 N | -168,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -551,79 N | -487,74% |
Dòng tiền tự do | -377,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web