Trang chủGEV • NYSE
add
GE Vernova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
547,96 $
Mức chênh lệch một ngày
541,29 $ - 559,42 $
Phạm vi một năm
252,25 $ - 677,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,71 T USD
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
90,90
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,97 T | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 4,77% |
Thu nhập ròng | 452,00 Tr | 570,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 519,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,42 | 4.007,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 785,00 Tr | 192,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | 2,03% |
Tổng tài sản | 54,40 T | 6,97% |
Tổng nợ | 44,67 T | 10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,00 Tr | 570,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 980,00 Tr | -13,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 Tr | -46,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -774,00 Tr | -232,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,00 Tr | -96,78% |
Dòng tiền tự do | 318,50 Tr | -78,51% |
Giới thiệu
GE Vernova, Inc. is an energy equipment manufacturing and services company headquartered in Cambridge, Massachusetts.
GE Vernova was formed from the merger and subsequent spin-off of General Electric's energy businesses in 2024: GE Power, GE Renewable Energy, GE Digital and GE Energy Financial Services. Wikipedia
Ngày thành lập
2 thg 4, 2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76.800