Trang chủGEPIL • NSE
add
Ge Power India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
308,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
305,20 ₹ - 316,70 ₹
Phạm vi một năm
205,25 ₹ - 646,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,09 T INR
Số lượng trung bình
909,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -31,88% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -34,82% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 533,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,66 | 830,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -351,35 Tr | 11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -149,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | 217,09% |
Tổng tài sản | 20,12 T | -22,03% |
Tổng nợ | 16,96 T | -32,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 533,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
1.313