Trang chủGEOS • NASDAQ
add
Geospace Technologies Corp
14,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,040
14,10 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 17:05:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,66 $
Mức chênh lệch một ngày
12,71 $ - 14,41 $
Phạm vi một năm
5,52 $ - 29,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,28 Tr USD
Số lượng trung bình
312,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,71 Tr | -13,33% |
Chi phí hoạt động | 12,67 Tr | 5,65% |
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | 29,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,50 | 18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,72 Tr | -192,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,34 Tr | -29,05% |
Tổng tài sản | 153,04 Tr | 0,55% |
Tổng nợ | 27,53 Tr | 56,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | 29,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | -163,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,29 Tr | 8.671,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -398,00 N | 88,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 Tr | 151,16% |
Dòng tiền tự do | 6,14 Tr | 26.366,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
519