Trang chủGEOS • NASDAQ
add
Geospace Technologies Corp
16,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,49%)+0,080
16,37 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:03:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,57 $
Mức chênh lệch một ngày
16,10 $ - 16,61 $
Phạm vi một năm
5,52 $ - 21,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,85 Tr USD
Số lượng trung bình
199,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,84 Tr | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 11,79 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | 760,00 N | 136,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 138,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | -264,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,56 Tr | -39,89% |
Tổng tài sản | 149,83 Tr | -1,40% |
Tổng nợ | 15,54 Tr | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 760,00 N | 136,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,72 Tr | -276,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,95 Tr | 576,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,26 Tr | 280,97% |
Dòng tiền tự do | 730,12 N | 112,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
478