Trang chủGENUSPAPER • NSE
add
Genus Paper & Boards Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,11 ₹ - 16,57 ₹
Phạm vi một năm
15,41 ₹ - 24,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T INR
Số lượng trung bình
83,78 N
Tỷ số P/E
147,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 21,12% |
Chi phí hoạt động | 566,83 Tr | 16,72% |
Thu nhập ròng | 27,40 Tr | -3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -20,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,90 Tr | 8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,38 Tr | 7,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,40 Tr | -3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.094