Trang chủGENTING • KLSE
add
Genting Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,83 RM - 2,88 RM
Phạm vi một năm
2,76 RM - 4,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 T MYR
Số lượng trung bình
12,97 Tr
Tỷ số P/E
36,01
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 T | -1,10% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 243,55 Tr | 1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | -1,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,67 T | -16,22% |
Tổng tài sản | 104,70 T | -4,72% |
Tổng nợ | 51,86 T | -2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,55 Tr | 1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 T | -3,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -966,14 Tr | -79,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -1.202,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -672,79 Tr | -150,10% |
Dòng tiền tự do | 993,21 Tr | -11,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
54.000