Trang chủGENP • KLSE
add
Genting Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,01 RM - 5,28 RM
Phạm vi một năm
4,75 RM - 6,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T MYR
Số lượng trung bình
130,39 N
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,45 Tr | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 123,35 Tr | 76,02% |
Thu nhập ròng | 61,26 Tr | 43,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | 20,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 141,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,72 Tr | 21,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 61,31% |
Tổng tài sản | 9,19 T | 5,25% |
Tổng nợ | 4,06 T | 20,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,26 Tr | 43,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,23 Tr | 337,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,30 Tr | 40,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,74 Tr | -2.333,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,96 Tr | -242,69% |
Dòng tiền tự do | -274,82 Tr | -481,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
19.930