Trang chủGENP • KLSE
add
Genting Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,45 RM - 5,54 RM
Phạm vi một năm
5,21 RM - 6,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T MYR
Số lượng trung bình
326,19 N
Tỷ số P/E
15,19
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,35 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 87,00 Tr | -33,67% |
Thu nhập ròng | 112,05 Tr | 77,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | 65,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,29 Tr | 86,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 77,62% |
Tổng tài sản | 9,62 T | 12,34% |
Tổng nợ | 4,29 T | 37,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,05 Tr | 77,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,04 Tr | 32,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,02 Tr | -0,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,70 Tr | 33,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,39 Tr | 415,26% |
Dòng tiền tự do | 91,96 Tr | -30,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
25.978