Trang chủGENO • STO
add
Genovis AB
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
24,50 kr - 27,00 kr
Phạm vi một năm
17,10 kr - 39,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T SEK
Số lượng trung bình
108,49 N
Tỷ số P/E
52,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,90 Tr | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 21,44 Tr | -5,36% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 1.191,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,87 | 1.165,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 23.433,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 Tr | 2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,44 Tr | 37,47% |
Tổng tài sản | 327,41 Tr | 13,35% |
Tổng nợ | 99,44 Tr | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 1.191,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,60 Tr | 88,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -667,00 N | 69,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 Tr | -14,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,91 Tr | 236,76% |
Dòng tiền tự do | 8,86 Tr | 74,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32