Trang chủGENIL • IST
add
Gen Ilac ve Saglik Urnlr Snyi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
136,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
135,00 ₺ - 140,20 ₺
Phạm vi một năm
58,85 ₺ - 173,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
40,50 T TRY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
165,18
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 296,56 Tr | -10,75% |
Thu nhập ròng | 319,82 Tr | 82,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 58,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,76 Tr | 50,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,03 Tr | -48,50% |
Tổng tài sản | 14,20 T | 60,16% |
Tổng nợ | 5,85 T | 85,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,82 Tr | 82,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -513,88 Tr | -265,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,50 Tr | -148,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,62 Tr | 415,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,66 Tr | -143,82% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -241,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
639