Trang chủGENIL • IST
add
Gen Ilac ve Saglik Urnlr Snyi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
157,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
150,00 ₺ - 158,50 ₺
Phạm vi một năm
79,95 ₺ - 216,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
47,43 T TRY
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
193,44
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,38 T | 124,27% |
Chi phí hoạt động | 857,82 Tr | 109,45% |
Thu nhập ròng | 416,82 Tr | 329,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 202,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 171,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,57 Tr | 3,68% |
Tổng tài sản | 16,26 T | 64,54% |
Tổng nợ | 7,33 T | 83,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,82 Tr | 329,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 567,46 Tr | 135,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,45 Tr | 34,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,67 Tr | 48,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,22 Tr | 115,85% |
Dòng tiền tự do | 364,59 Tr | 2.168,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
639