Trang chủGENI • STO
add
Generic Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
55,60 kr - 57,00 kr
Phạm vi một năm
38,50 kr - 64,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
683,44 Tr SEK
Số lượng trung bình
29,83 N
Tỷ số P/E
25,08
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,25 Tr | 24,62% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | -19,05% |
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | 64,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,94 | 31,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 64,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,27 Tr | 70,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,62 Tr | 9,18% |
Tổng tài sản | 88,97 Tr | 14,92% |
Tổng nợ | 33,75 Tr | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | 64,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 Tr | 13,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -613,00 N | 95,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,96 Tr | 220,59% |
Dòng tiền tự do | 4,65 Tr | -1,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22