Trang chủGENC • NYSEAMERICAN
add
Gencor Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,34 $
Mức chênh lệch một ngày
15,16 $ - 15,61 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 22,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,97 Tr USD
Số lượng trung bình
58,36 N
Tỷ số P/E
14,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,99 Tr | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | -2,63% |
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | 49,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 41,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 Tr | 40,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,97 Tr | 16,63% |
Tổng tài sản | 220,16 Tr | 9,12% |
Tổng nợ | 10,28 Tr | 45,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | 49,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,90 Tr | -2.181,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,00 N | -27,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,40 Tr | -1.602,44% |
Dòng tiền tự do | -9,51 Tr | -549,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
323