Trang chủGEMS • IDX
add
Golden Energy Mines Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8.825,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8.650,00 Rp - 8.900,00 Rp
Phạm vi một năm
7.050,00 Rp - 12.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
51,76 NT IDR
Số lượng trung bình
127,14 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
13,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,08 Tr | -23,86% |
Chi phí hoạt động | 94,12 Tr | -6,74% |
Thu nhập ròng | 38,63 Tr | -73,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | -65,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,32 Tr | -70,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,75 Tr | -61,93% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -10,64% |
Tổng nợ | 441,32 Tr | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 88,25 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,63 Tr | -73,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,13 Tr | -87,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 Tr | 91,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,70 Tr | 12,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,56 Tr | -325,01% |
Dòng tiền tự do | 9,15 Tr | -95,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
643