Trang chủGEMI • NASDAQ
add
Gemini Space Station Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,29 $
Mức chênh lệch một ngày
16,22 $ - 17,24 $
Phạm vi một năm
16,22 $ - 45,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T USD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,31 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 55,49 Tr | 21,09% |
Thu nhập ròng | -141,24 Tr | -582,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -411,71 | -639,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,97 Tr | -43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,57 T | — |
Tổng nợ | 2,11 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -535,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,24 Tr | -582,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,26 Tr | 80,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,81 Tr | -41,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,03 Tr | -148,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,48 Tr | -134,99% |
Dòng tiền tự do | -38,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
700