Trang chủGEMD • LON
add
Gem Diamonds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,00 GBX - 3,94 GBX
Phạm vi một năm
2,80 GBX - 13,84 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
914,81 N
Tỷ số P/E
2,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,68 Tr | -41,86% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -35,18% |
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | -668,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,76 | -1.079,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -117,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 Tr | -77,43% |
Tổng tài sản | 350,10 Tr | -8,59% |
Tổng nợ | 130,39 Tr | -18,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | -668,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | -128,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,09 Tr | 24,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,77 Tr | 857,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -145,14% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | -83,33% |
Giới thiệu
Gem Diamonds is a British-based global diamond mining business. It is headquartered in London and is listed on the London Stock Exchange. In 2017, the company generated a profit of $20.8 million. Wikipedia
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
716